Các từ liên quan tới Where-to-be-born指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
Be動詞 Beどうし
Động từ To be
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng