Các từ liên quan tới Where-to-be-born指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
Be動詞 Beどうし
Động từ To be
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
wet-to-dryドレッシング法 wet-to-dryドレッシングほー
phương pháp băng bó từ ẩm đến khô