Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Xギフト
ギフト券 ギフトけん
vé quà tặng
món quà; quà
ギフトパッケージ ギフト・パッケージ
gift package
ギフトチェック ギフト・チェック
gift check, gift cheque
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
食器/ギフト/サンプル用 しょっき/ギフト/サンプルよう
Dành cho đồ dùng ăn uống/quà tặng/mẫu thử.
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.