Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジェンダー ジェンダー
giới tính
ジェンダーギャップ ジェンダー・ギャップ
khoảng cách giới
トランスジェンダー トランス・ジェンダー
người chuyển giới
ジェンダーバランス ジェンダー・バランス
gender balance
ジェンダーフリー ジェンダー・フリー
gender equality
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.