Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Xファクター
コンバージョン・ファクター コンバージョン・ファクター
hệ số chuyển đổi (conversion factor – cf)
リカバリー・ファクター リカバリー・ファクター
hệ số thu hồi
nhân tố
ユニーク・マヌカ・ファクター ユニーク・マヌカ・ファクター
một thuật ngữ thường dùng để chỉ yếu tố độc đáo của mật ong Manuka
リスクファクター リスク・ファクター
yếu tố rủi ro
セーフティーファクター セーフティー・ファクター
safety factor
スケーリングファクター スケーリング・ファクター
scaling factor
x軸 xじく
trục x