桝型ブロック
ますかたブロック
☆ Danh từ
Khối V rãnh vuông chuẩn
桝型ブロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桝型ブロック
X型ブロック Xかたブロック
khối X chuẩn
(1) đo; đơn vị (của) thể tích (1.8 l);(2) làm vuông côngtenơ, e.g. một cái hộp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ブロック ブロック
tập đoàn; liên hiệp các công ty
ブロック型特殊ファイル ブロックがたとくしゅファイル
tập tin đặc biệt của khố
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối
スパム・ブロック スパム・ブロック
chặn tin nhắn rác