Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới X-ファイル
XLSXファイル XLSXファイル
tệp bảng tính mở xml (xlsx) của microsoft excel được tạo bởi microsoft excel
PPTXファイル ピーピーティーエックスファイル
File PPTX
DOCXファイル ドックエックスファイル / ドックスファイル
File DOCX
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
ISOファイル ISOファイル
File ISO