Zステージ(自動)
Zステージ(じどう)
☆ Danh từ
Bệ vít Z (tự động)
Zステージ(自動) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Zステージ(自動)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
Zステージ(手動) Zステージ(しゅどう)
bệ vít trục Z (thủ công)
自動ステージ じどうステージ
bàn xoay tự động
XYステージ(自動) XYステージ(じどう)
bệ vít XY (tự động)
Xステージ(自動) Xステージ(じどう)
bệ vít X (tự động)
傾斜ステージ(自動) けいしゃステージ(じどう)
bệ vít nghiêng (tự động)
回転ステージ(自動) かいてんステージ(じどう)
bệ vít quay (tự động)
手動ステージ しゅどうステージ
bàn xoay thủ công