Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Z階数曲線
指数曲線 しすーきょくせん
đường cong số mũ
対数曲線 たいすーきょくせん
đường cong lôgarit
階数 かいすう
ghi số (của) những bậc thang hoặc những câu chuyện
双曲線関数 そーきょくせんかんすー
hàm hyperbol
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
累積度数曲線 るいせきどすーきょくせん
đường cong tần số tích lũy