Kết quả tra cứu apf通信社
Các từ liên quan tới apf通信社
apf通信社
APFつうしんしゃ
☆ Danh từ
◆ Thông tấn xã APF
その
会社
には、APF
通信社
などの
情報サービス
がそろっていた
Công ty kia chuyên thu thập thông tin như là thông tấn xã APF
彼
は
立派
なAPF
通信社
で
特派員
としての
仕事
を
得
た
Anh ta đã có được công việc như một đặc phái viên ở thông tấn xã APF nổi tiếng đó .

Đăng nhập để xem giải thích