Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
n次導関数 エヌつぎどうかんすう
đạo hàm bậc n
n次元 nじげん
n-chiều
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
n項関係 nこーかんけー
quan hệ n biến
n桁の数 nけたのかず
số có n kí tự