Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
青春
thanh xuân
青春時代
tuổi thanh xuân tuổi trẻ
晩年
cuối đời tuổi xế bóng
最晩年
những năm cuối đời
葬式
tang lễ, đám tang
世帯
hộ gia đình
世帯主
chủ hộ
世帯数
số lượng hộ gia đình
二世帯
2 hộ gia đình
世間
thế gian, xã hội
世の中
xã hội
世間体
miệng lưỡi thế gian
庶民
dân đen, dân thường
庶民的
thông thường, tự nhiên, bình thường, mang tính phổ thông
庶民階級
giai cấp nhân dân
おんぶする
①địu, cõng trên lưng ②phụ thuộc, sống nhờ (実家に)
抱っこする
ôm,ẵm trên tay
片言
① nói bập bõm, nói đứt đoạn, nói không trôi chảy ② tám chuyện
夜更かし
thức khuya
夜更かし(を)する
夜更け
Đêm khuya
家出
① bỏ nhà ra đi ② đi ra khỏi nhà
家出する
bỏ nhà ra đi
戸締り(を)する
khóa cửa
ずぶ濡れ
ướt sũng
顔つき
vẻ mặt, nét mặt
身なり
diện mạo
身なりをする
thể hiện diện mạo
身なりがいい⇔悪い
diện mạo tốt ⇔ xấu
身の回り
những thứ xung quanh bản thân