Kết quả tra cứu ngữ pháp của かとうみさと
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かというと
Nếu nói là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền