Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かとうみさと
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
no sooner than, as soon as, immediately after
chưa ai đặt chân tới; hoang
mào.
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
dân làng, dân nông thôn
apparently, from what I have heard, they say, you know, I hear
pigeon guillemot