Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいざい・ぎじゅつてききのう
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với