Kết quả tra cứu ngữ pháp của アジアたいへいようちいき
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...