Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハーバードだいがく
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
だが
Nhưng/Thế nhưng
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho