Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今度までには
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
までに
Trước/Trước khi
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N2
まま(に)
Theo như
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...