Kết quả tra cứu ngữ pháp của 入れ
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng