Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入れ
いれ
Cho vào,bỏ vào,pha
入る
いる はいる
đi vào
入れる
いれる
cho vào
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
招じ入れる しょうじいれる しょうじ入れる
Mời người khác vào nhà
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
仕入れる しいれる
giữ trong kho; lưu kho; nhập vào kho; nhập hàng; lấy, lưu (thông tin)
入れ忘れる いれわすれる
to forget to put in, to leave out
金入れる かねいれる
cho tiền; nhét tiền; đút tiền
「NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích