Kết quả tra cứu ngữ pháp của 増田こうすけ
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…