Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増田こうすけ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
増す ます
làm tăng lên; làm hơn
増やす ふやす
làm tăng lên; làm hơn
弥増す いやます わたるます
tăng dần, nhiều dần, lớn dần
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
田起こし たおこし
xới ruộng
bao tay sắt, găng sắt, bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), thách đấu, nhận đấu, nhận lời thách, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua, bị phê bình rất nghiêm khắc