Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
増す ます
làm tăng lên; làm hơn
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
助け起こす たすけおこす
giúp đỡ
扶け起こす たすけおこす
giúp một người đứng lên
増やす ふやす
弥増す いやます わたるます
tăng dần, nhiều dần, lớn dần