Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悪し様に
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にしたら
Đối với
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Nhấn mạnh
にして
Thật là... (Nhấn mạnh)