悪し様に
あしように「ÁC DẠNG」
☆ Cụm từ, trạng từ
Vu khống; phỉ báng

悪し様に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪し様に
悪し様 あしざま あしよう
bất lợi; thiên vị; nói xấu người khác
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
仰様に おっしゃように
trên (về) một có sau
の様に のように
giống như là
同様に どうように
tương tự nhau, y hệt nhau
死に様 しにざま しによう
thái độ đón nhận cái chết; trạng thái lúc chết; lúc hấp hối, lúc sắp chết
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.