Kết quả tra cứu ngữ pháp của 文芸的な、余りに文芸的な
N3
的
Mang tính/Về mặt
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
なり
Vừa mới... thì đã
N1
Liên quan, tương ứng
には…なり
Đối với ... cũng có cái tương xứng với nó
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ なら…なり
Nếu ... thì tương xứng với .. (Theo kiểu...).
N5
あまり~ない
Không... lắm