Kết quả tra cứu ngữ pháp của 種まく人
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N3
Khoảng thời gian ngắn
...まもなく
Chẳng bao lâu sau khi... thì, được một lúc thì...
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên