有頂点
ゆうちょうてん「HỮU ĐÍNH ĐIỂM」
☆ Danh từ
Trạng thái mê ly
(y học) trạng thái ngây ngất
Trạng thái xuất thần, trạng thái tham thiền nhập định

Từ đồng nghĩa của 有頂天
noun
有頂点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有頂点
頂点 ちょうてん
đỉnh
頂点色 ちょうてんしょく
màu đỉnh
頂点シェーダ ちょうてんシェーダ
công cụ đổ bóng đỉnh
頂点データ ちょうてんデータ
dữ liệu đỉnh
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm
有頂天 うちょうてん
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
頂点法線 ちょうてんほうせん
pháp tuyến tại đỉnh (trong hình học của đồ họa máy tính, một pháp tuyến đỉnh tại một đỉnh của hình đa diện là một vectơ chỉ phương được liên kết với một đỉnh, nhằm thay thế cho pháp tuyến hình học thực của bề mặt)
共有点 きょーゆーてん
điểm chung