Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神聖な しんせいな
linh thiêng
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
神聖化 しんせいか
sự thánh hoá
神聖視 しんせいし
regarding something as sacred, apotheosis, deification
聖なる せいなる
thánh, thiêng liêng
神聖戦争 しんせいせんそう
cuộc chiến tranh thần thánh
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神聖ローマ帝国 しんせいローマていこく
đế quốc La Mã thần thánh