Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
神聖な しんせいな
linh thiêng
神聖化 しんせいか
sự thánh hoá
神聖視 しんせいし
regarding something as sacred, apotheosis, deification
服を汚す ふくをよごす ふくをけがす
làm bẩn một có quần áo
手を汚す てをよごす
bẩn tay
名を汚す なをけがす
làm xấu danh tiếng, bôi nhọ danh tiếng
女を汚す おんなをけがす
làm nhục người con gái