Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ②幸せの証
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
海の幸 うみのさち うみ の さち
hải sản
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
幸せ者 しあわせもの
người may mắn; người hạnh phúc
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.