Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帝王 ていおう
đế vương
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
帝王学 ていおうがく
việc học để trở thành hoàng đế tốt; việc học đạo làm vua.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
帝王切開 ていおうせっかい
sinh phải mổ