Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さば雲 さばぐも
mây ti tích
荷さばき にさばき
xếp dỡ, phân loại , thanh lý hàng hóa
手さばき てさばき
xử lý, thao tác
餌場 えさば
nơi kiếm thức ăn, nơi kiếm mồi
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
裁き さばき
tòa án; sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
捌き さばき
sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
佐幕 さばく
sự trung thành với chế độ Mạc phủ