荷さばき
にさばき「HÀ」
☆ Danh từ
Giảm giá
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xếp dỡ, phân loại , thanh lý hàng hóa

Bảng chia động từ của 荷さばき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荷さばきする/にさばきする |
Quá khứ (た) | 荷さばきした |
Phủ định (未然) | 荷さばきしない |
Lịch sự (丁寧) | 荷さばきします |
te (て) | 荷さばきして |
Khả năng (可能) | 荷さばきできる |
Thụ động (受身) | 荷さばきされる |
Sai khiến (使役) | 荷さばきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荷さばきすられる |
Điều kiện (条件) | 荷さばきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 荷さばきしろ |
Ý chí (意向) | 荷さばきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 荷さばきするな |