Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 「派手!!!」
派手 はで
lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
派手な はでな
Bảnh , màu mè. lóe loẹt
派手婚 はでこん
flashy showy wedding
派手好み はでごのみ
Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, thích làm màu
派手好き はでずき
lòe loẹt, ngông cuồng, sặc sỡ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao