あいうえお表
あいうえおひょう アイウエオひょう
☆ Danh từ
Bảng chữ cái âm tiết tiếng Nhật

あいうえお表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あいうえお表
あいうえお アイウエオ
Tiếng Nhật, kana, aiueo
hurray, hurrah
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
Eurasia
表構え おもてがまえ おもてがまええ
mặt chính, bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
表替え おもてがえ
refacing (tatami) trải lên
hợp lý hoá, giải thích duy lý phù hợp với lẽ phải, hữu tỷ hoá, theo chủ nghĩa duy lý, hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý
vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, (từ cổ, nghĩa cổ) thuỷ thủ