ああ言えばこう言う
Nói câu nào, lý sự câu đó
Nói câu nào cãi câu đó

ああいえばこういう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ああいえばこういう
ああ言えばこう言う
ああいえばこういう
Nói câu nào cãi câu đó
ああいえばこういう
hợp lý hoá, giải thích duy lý phù hợp với lẽ phải, hữu tỷ hoá.
Các từ liên quan tới ああいえばこういう
ああいう ああゆう
that sort of, like that
あいうえお アイウエオ
Tiếng Nhật, kana, aiueo
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
phân lớp
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
あいうえお表 あいうえおひょう アイウエオひょう
bảng chữ cái âm tiết tiếng Nhật
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
ああだこうだ ああだこうだ
cái này, cái kia