表替え
おもてがえ「BIỂU THẾ」
☆ Danh từ
Refacing (tatami) trải lên

表替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表替え
差し替え表示 さしかえひょうじ
dấu hiệu lỗi thời
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
畳の表を替える たたみのひょうをかえる
thay thế những vỏ (của) cũ (già) trải lên với những một mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
襟替え えりがえ
trở thành người trong ngành nghệ thuật chính thức sau thời gian thực tập
巣替え すがえ
thay tổ
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp