Kết quả tra cứu ある程度
Các từ liên quan tới ある程度
ある程度
あるていど
「TRÌNH ĐỘ」
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ
◆ Trong một mức độ, phạm vi nhất định
ある
程度
の
技術教育
を
受
けていなければその
機械
を
動
かすことはできない
Anh không thể vận hành được máy móc nếu như anh không được đào tạo về kĩ thuật ở mức độ nhất định
今時
の
大学生
には
英語
がある
程度
できる
人
がたくさんいる
Hiện nay, có nhiều sinh viên đại học có thể nói tiếng Anh sơ sơ
私
は、その
事故
に
対
してある
程度
、
責任
を
感
じている
Ở một chừng mực nào đó, tôi cảm thấy có trách nhiệm với vụ tai nạn đó .

Đăng nhập để xem giải thích