当て所
あてど「ĐƯƠNG SỞ」
☆ Danh từ
Mục tiêu; mục đích

当て所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当て所
当所 とうしょ
Chỗ này; văn phòng này
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
場所手当 ばしょてあて
phụ cấp cho đô vật không hưởng lương trong các giải đấu
配当所得 はいとーしょとく
thu nhập từ cổ tức
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
当て あて
mục tiêu; mục đích; điểm đến; sự hy vọng; sự trông đợi; sự kỳ vọng