Các từ liên quan tới あいと地球と競売人
競売人 きょうばいにん きょうばいじん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
地球人 ちきゅうじん
con người, người phàm tục, người trần tục
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
người thừa kế, người thừa tự
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
天と地 てんとち
thiên địa
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.