乗合船
のりあいぶね のりあいせん「THỪA HỢP THUYỀN」
☆ Danh từ
Ferryboat; hành khách đi thuyền

Từ đồng nghĩa của 乗合船
noun
のりあいぶね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のりあいぶね
乗合船
のりあいぶね のりあいせん
ferryboat
のりあいぶね
ferryboat
Các từ liên quan tới のりあいぶね
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
間の子船 あいのこぶね
tàu buồm kiểu phương Tây của Nhật Bản được sử dụng từ cuối thời Meiji đến thời Taisho
義理の姉 ぎりのあね
chị dâu (vợ của anh trai)
入相の鐘 いりあいのかね
chuông buổi tối; chuông chiều
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
cô gái tinh nghịch
ねぶた祭り ねぶたまつり
lễ hội Aomori Nebuta
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế