Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗合船
のりあいぶね のりあいせん
ferryboat
のりあいぶね
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
間の子船 あいのこぶね
tàu buồm kiểu phương Tây của Nhật Bản được sử dụng từ cuối thời Meiji đến thời Taisho
ねぶた祭り ねぶたまつり
lễ hội Aomori Nebuta
義理の姉 ぎりのあね
chị dâu (vợ của anh trai)
入相の鐘 いりあいのかね
chuông buổi tối; chuông chiều
あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
あぶり出す あぶりだす
dần dần hé lộ những gì đã che giấu, tình hình trở nên rõ ràng từng chút một
あぶり出し あぶりだし
invisible writing revealed by applying heat, writing done in invisible ink
「THỪA HỢP THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích