あいまいもこ
Tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến, làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất
Mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, lơ đãng
Tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng

あいまいもこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいまいもこ
あいまいもこ
tối, tối tăm, mờ.
曖昧模糊
あいまいもこ
mờ mịt
Các từ liên quan tới あいまいもこ
Xiamen (China)
humming and hawing, shilly-shallying
あいまい度 あいまいど
lượng đa nghĩa; lượng mập mờ
甘いもの あまいもの
đồ ngọt
あいまい性 あいまいせい
tính mơ hồ
雨もよい あまもよい あめもよい
sự báo hiệu sắp mưa
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành