哀愍
あいびん あいみん「AI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thương xót; lòng thương xót

Từ đồng nghĩa của 哀愍
noun
Bảng chia động từ của 哀愍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 哀愍する/あいびんする |
Quá khứ (た) | 哀愍した |
Phủ định (未然) | 哀愍しない |
Lịch sự (丁寧) | 哀愍します |
te (て) | 哀愍して |
Khả năng (可能) | 哀愍できる |
Thụ động (受身) | 哀愍される |
Sai khiến (使役) | 哀愍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 哀愍すられる |
Điều kiện (条件) | 哀愍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 哀愍しろ |
Ý chí (意向) | 哀愍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 哀愍するな |
あいみん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あいみん
đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn, đảng viên đảng Hợp nhất (Anh, Mỹ)
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, quan hệ mật thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành
việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay
mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
thần ái tình