みみあたらしい
Mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện
Mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ, chưa quen, leaf
Không quen, không biết, lạ

みみあたらしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みみあたらしい
みみあたらしい
mới, mới lạ, lạ thường.
耳新しい
みみあたらしい
lạ vì nghe lần đầu
Các từ liên quan tới みみあたらしい
嫌みたらしい いやみたらしい
bất mãn, không đồng tình
御手洗 みたらし みたらい おてあらい
nước tẩy uế cho mọi người rửa tay và súc miệng cho thanh khiết trước khi bước vào đền thờ Thần đạo
網頭 あみがしら あみあたま
amigashira (bộ Võng trong các bộ chữ Hán)
にらみ合い にらみあい
glaring at each other
頭虱 あたまじらみ アタマジラミ あたましらみ
chấy, rận (trên đầu)
見当たらない みあたらない
không được tìm thấy
揉み洗い もみあらい
vò giặt
睨み合い にらみあい
giận dữ nhìn nhau; trừng mắt nhìn nhau