Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤土 あかつち
đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa; đất đỏ bazan
あかつきのそら
dawning sky
暁起き あかつきおき
thức dậy lúc bình minh
暁の空 あかつきのそら
bầu trời lúc rạng đông
腰赤燕 こしあかつばめ
màu đỏ - rumped sự nuốt
暁 あかつき あかとき
bình minh
赤恙虫 あかつつがむし アカツツガムシ
con giận
成功の暁には せいこうのあかつきには
khi thành công