誂え向き
Lý tưởng; cái thích hợp nhất; vừa vặn; vừa đúng như ý muốn

あつらえむき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あつらえむき
誂え向き
あつらえむき
lý tưởng
あつらえむき
quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), duy tâm, người lý tưởng
Các từ liên quan tới あつらえむき
おあつらえ向き おあつらえむき
hoàn hảo, vừa phải, lý tưởng
hydraulic press
lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
斑消え むらぎえ むらきえ
tuyết tan chưa hết
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
bệnh suy mòn
誂え あつらえ
Đặt hàng
sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, gather