盛り上がり
Cao trào (của một câu chuyện)
Sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát (của cảm xúc)

Từ đồng nghĩa của 盛り上がり
もりあがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もりあがり
盛り上がり
もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
盛り上がる
もりあがる
tăng lên
もりあがり
phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý, địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất
Các từ liên quan tới もりあがり
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn, sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
sự bóp nặn, sự tống ; sự moi (lời hứa, lời thú...)
strong Okinawliquor
上がり物 あがりもの
đồ cúng, đồ hiến tế; đồ ăn cho người khác; thu nhập; hoa màu thu hoạch được; thu nhập từ việc cho thuê nhà cửa, đất đai; vật cống vào cung
cô gái tinh nghịch
đồ ăn, thức ăn, món ăn, dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, powder
成り上がり者 なりあがりもの
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
もがりや もがりや
chôn người chết