楽あれば苦あり
らくあればくあり
☆ Cụm từ
Cuộc đời có lúc vui có lúc buồn

楽あれば苦あり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽あれば苦あり
苦有れば楽有り くあればらくあり
có khổ rồi mới có sướng, có gian khổ mới có vinh quang
楽有れば苦有り らくあればくあり
sau điều thích thú đến là sự đau
苦楽 くらく
sự sướng khổ; những niềm vui và những nỗi khổ
Nếu có
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
whoa (used to express surprise or stupefaction)
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
魚心あれば水心あり うおこころあればみずこころあり
có qua có lại