Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あきそら
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
争い好き あらそいずき あらそいすき
hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
空合い そらあい そらあいい
dầm mưa dãi gió; hướng (của) những sự kiện
荒磯 あらいそ ありそ
bờ biển đầy đá ngầm; bờ biển bị sóng gió đánh mạnh vào
明明 あきらあきら
say mèm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn