旅商い
たびあきない「LỮ THƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bán hàng rong

Từ đồng nghĩa của 旅商い
noun
Bảng chia động từ của 旅商い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旅商いする/たびあきないする |
Quá khứ (た) | 旅商いした |
Phủ định (未然) | 旅商いしない |
Lịch sự (丁寧) | 旅商いします |
te (て) | 旅商いして |
Khả năng (可能) | 旅商いできる |
Thụ động (受身) | 旅商いされる |
Sai khiến (使役) | 旅商いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旅商いすられる |
Điều kiện (条件) | 旅商いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旅商いしろ |
Ý chí (意向) | 旅商いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旅商いするな |
旅商い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅商い
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅商見本 たびしょうみほん
mẫu chào hàng lưu động.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商用旅行人 しょうようりょこうにん
người chào hàng lưu động.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
商い あきない
buôn bán; kinh doanh