Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あぐかる
trạng thái vặn; xoắn; cuồn cuộn
倦ねる あぐねる
khó khăn
攻めあぐねる せめあぐねる
to be at a loss how to continue, to become disheartened
思いあぐねる おもいあぐねる
mệt mỏi vì nghĩ nhiều
phân nhóm
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
ngáp ngủ
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh